Đặc Điểm Nổi Bật của Thảm Tấm
-
Tính Mô-đun (Module): Được sản xuất dưới dạng các tấm vuông nhỏ (thường là 50cm x 50cm, loại mới 25cm x 100cm), dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Độ dày của thảm: Chủ yếu có 2 loại chính là 6mm và 7mm
-
Dễ Lắp Đặt & Thi Công: Không cần kỹ thuật phức tạp như thảm cuộn, có thể tự lắp đặt hoặc thay thế từng khu vực.
-
Dễ Bảo Trì & Sửa Chữa: Nếu một tấm bị hư hỏng (bị ố, rách), chỉ cần thay thế duy nhất tấm đó mà không cần thay toàn bộ sàn.
-
Tiết Kiệm Vật Liệu: Giảm thiểu tối đa vật liệu thừa/phế thải trong quá trình cắt và lắp đặt, đặc biệt trong các không gian có hình dạng phức tạp.
-
Độ Bền Cao: Thường có cấu tạo đế vững chắc, chịu được mật độ đi lại cao, lý tưởng cho văn phòng và khu vực thương mại.
-
Linh Hoạt Thiết Kế: Có thể phối hợp các màu sắc, hoa văn khác nhau để tạo ra các thiết kế độc đáo (ví dụ: họa tiết xương cá, caro) mà thảm cuộn khó làm được.
-
Dễ Dàng Tháo Dỡ: Thuận tiện khi cần thay đổi không gian hoặc di chuyển.
| Đặc Điểm (Specification) | Chi Tiết (Detail) |
| Tên Kiểu (Style Name) | Manchester |
| Cấu Tạo (Construction) | Multi-Level-Loop (Vòng lặp đa cấp) |
| Chất Liệu Sợi (Fibre) | 100% BCF Solution Dyed Synthetic (Sợi tổng hợp nhuộm dung dịch BCF) |
| Gauge (Mật độ kim) | 1/12 |
| Trọng Lượng Sợi (Pile Weight) | 750g/m2 (22 oz/y2) |
| Tổng Trọng Lượng (Total Weight) | 3210g/m2 (95 oz/y2) |
| Chiều Cao Sợi (Pile Height) | 4mm ± 5mm |
| Tổng Chiều Cao (Total Height) | 6.2mm ± 7.5mm |
| Mật Độ Mũi Khâu (Stitch Rate) | 48 per 10 cm |
| Lớp Đế (Backing) | PVC with fiberglass |
| Kích Thước Tấm (Size per Tile) | 50cm x 50cm |
| Số Lượng Mỗi Hộp (Tiles per Box) | 10 pcs (5m2) |
| Bảo Hành (Warranty) | 10 năm |
| Tiêu Chuẩn (ISO) | ISO 14001: 2004 |
